Có 2 kết quả:

感覺器官 gǎn jué qì guān ㄍㄢˇ ㄐㄩㄝˊ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢ感觉器官 gǎn jué qì guān ㄍㄢˇ ㄐㄩㄝˊ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sense organs
(2) the five senses

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sense organs
(2) the five senses

Bình luận 0